săn đón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn đón+
- Welcome solicitingly
- Săn đón khách hàng
To welcome solicitingly one's customers
- Săn đón khách hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn đón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "săn đón":
sơn môn sơn nhân sởn mởn - Những từ có chứa "săn đón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt huntsman hunter chase hungting-ground hark hunting hound hungting-box deer-hound more...
Lượt xem: 381